✨Trịnh Linh công

Trịnh Linh công

Trịnh Linh công (chữ Hán: 鄭靈公/郑灵公; trị vì: 606 TCN–605 TCN), hay Trịnh U công, tên thật là Cơ Tử Di (姬子夷), là vị vua thứ 10 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Cơ Tử Di là con trai của Trịnh Mục công – vị vua thứ 9 của nước Trịnh. Năm 607 TCN, Trịnh Mục công qua đời, Tử Di lên nối ngôi, tức là Trịnh Linh công.

Bị giết

Từ cuối thời Mục công, nước Trịnh đã bỏ Tấn theo Sở. Cùng năm 606 TCN, Tấn Thành công lên ngôi, sai Triệu Thuẫn đem quân hỏi tội nước Trịnh.

Năm 605 TCN, nước Sở biếu Trịnh Linh công một con rùa lớn. Trịnh Linh công đãi thịt rùa cho các đại phu, công tử Quy Sinh và công tử Tống đến dự. Công tử Tống thấy tay chỉ động, nói với Quy Sinh rằng lần này sẽ được ăn vật lạ. Trịnh Linh công nghe thế bèn bỏ bớt phần của công tử Tống. Công tử Tống xấu hổ, cố nhúng tay vào nồi nấu rùa mút để tỏ ra là mình đã ăn được thịt rùa. Trịnh Linh công tức giận muốn giết công tử Tống.

Công tử Tống thấy vậy bèn bàn với công tử Quy Sinh giết Trịnh Linh công. Ban đầu Quy Sinh không chịu, nhưng sau đó đồng tình.

Mùa hè năm đó, công tử Tống và công tử Quy Sinh làm loạn giết Trịnh Linh công. Trịnh Linh công không có con. Người nước Trịnh muốn lập công tử Khứ Tật lên ngôi nhưng Khứ Tật từ chối và đề nghị lập công tử Kiên. Người nước Trịnh bèn lập công tử Kiên lên làm vua, tức Trịnh Tương công.

Được cải thụy hiệu

Ban đầu, quyền thần là công tử Quy Sinh đặt thụy hiện cho ông là U công (nghĩa là u tối). Năm 599 TCN, Quy Sinh chết, vua mới Trịnh Tương công trị tội những người cùng cánh với Quy Sinh, cải táng cho ông và đặt thụy hiệu mới là Linh công.

👁️ 84 | ⌚2025-09-16 22:34:24.805

QC Shopee
**Trịnh Linh công** (chữ Hán: 鄭靈公/郑灵公; trị vì: 606 TCN–605 TCN), hay **Trịnh U công**, tên thật là **Cơ Tử Di** (姬子夷), là vị vua thứ 10 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu
**Trịnh Linh công** (chữ Hán: 鄭靈公/郑灵公; trị vì: 606 TCN–605 TCN), hay **Trịnh U công**, tên thật là **Cơ Tử Di** (姬子夷), là vị vua thứ 10 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Trịnh Thành Công** () (2 tháng 8 năm 1624 - 23 tháng 6 năm 1662), nguyên huý là **Sâm**, tự là **Minh Nghiễm **hay** Đại Mộc**, hay còn được biết đến với tên gọi khác
**Trịnh Thành Công** () (2 tháng 8 năm 1624 - 23 tháng 6 năm 1662), nguyên huý là **Sâm**, tự là **Minh Nghiễm **hay** Đại Mộc**, hay còn được biết đến với tên gọi khác
**Trịnh Định công** (chữ Hán: 鄭定公; trị vì: 529 TCN–514 TCN), tên thật là **Cơ Ninh** (姬寧), là vị vua thứ 17 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Định công** (chữ Hán: 鄭定公; trị vì: 529 TCN–514 TCN), tên thật là **Cơ Ninh** (姬寧), là vị vua thứ 17 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Linh Công** (chữ Hán: 霊公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Tấn Linh công * Đông Chu Trần Linh công * Đông Chu Trịnh Linh công
**Linh Công** (chữ Hán: 霊公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Tấn Linh công * Đông Chu Trần Linh công * Đông Chu Trịnh Linh công
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Nhu công** (chữ Hán: 鄭繻公; trị vì: 423 TCN–396 TCN), tên thật là **Cơ Đãi** (姬駘), là vị vua thứ 23 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Nhu công** (chữ Hán: 鄭繻公; trị vì: 423 TCN–396 TCN), tên thật là **Cơ Đãi** (姬駘), là vị vua thứ 23 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Hiến công** (chữ Hán: 鄭獻公; trị vì: 513 TCN–501 TCN), tên thật là **Cơ Mãi** (姬躉) hay **Cơ Độn**, là vị vua thứ 18 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Hiến công** (chữ Hán: 鄭獻公; trị vì: 513 TCN–501 TCN), tên thật là **Cơ Mãi** (姬躉) hay **Cơ Độn**, là vị vua thứ 18 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vệ Linh công** (chữ Hán 衛靈公,?-493 TCN, trị vì 534 TCN - 493 TCN), tên thật là **Vệ Nguyên** (衛元), là vị vua thứ 28 của nước Vệ - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vệ Linh công** (chữ Hán 衛靈公,?-493 TCN, trị vì 534 TCN - 493 TCN), tên thật là **Vệ Nguyên** (衛元), là vị vua thứ 28 của nước Vệ - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Trần Linh công** (chữ Hán: 陳靈公; trị vì: 613 TCN - 599 TCN), tên thật là **Quy Bình Quốc** (媯平國), là vị vua thứ 19 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trần Linh công** (chữ Hán: 陳靈公; trị vì: 613 TCN - 599 TCN), tên thật là **Quy Bình Quốc** (媯平國), là vị vua thứ 19 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trần Linh công** (chữ Hán: 陳靈公; trị vì: 613 TCN - 599 TCN), tên thật là **Quy Bình Quốc** (媯平國), là vị vua thứ 19 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trình Linh Tẩy** (, 514-568), tự **Huyền Địch**, người Hải Ninh, Tân An, tướng lĩnh nhà Trần. ## Lập thân thời loạn Từ nhỏ ông đã có sức mạnh, ngày đi được hơn 200 dặm,
**Trình Linh Tẩy** (, 514-568), tự **Huyền Địch**, người Hải Ninh, Tân An, tướng lĩnh nhà Trần. ## Lập thân thời loạn Từ nhỏ ông đã có sức mạnh, ngày đi được hơn 200 dặm,
**Tề Linh công** (chữ Hán: 齊靈公; cai trị: 581 TCN – 554 TCN), tên thật là **Khương Hoàn** (姜環), là vị vua thứ 24 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Linh công** (chữ Hán: 齊靈公; cai trị: 581 TCN – 554 TCN), tên thật là **Khương Hoàn** (姜環), là vị vua thứ 24 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Công tử Yển** (?-?), họ Cơ, tên Yển, tự Tử Du (子游), thụy hiệu Tuyên, là con trai của Trịnh Mục công, em trai của Trịnh Linh công và Trịnh Tương công. Ông được xem
**Công tử Yển** (?-?), họ Cơ, tên Yển, tự Tử Du (子游), thụy hiệu Tuyên, là con trai của Trịnh Mục công, em trai của Trịnh Linh công và Trịnh Tương công. Ông được xem
**Trịnh Văn Kiệm** (sinh năm 1947, mất năm 2012) là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. ## Tiểu sử Trịnh Văn Kiệm sinh năm 1947, quê quán tại xã
**Trịnh Văn Kiệm** (sinh năm 1947, mất năm 2012) là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. ## Tiểu sử Trịnh Văn Kiệm sinh năm 1947, quê quán tại xã
**Trịnh Văn Kiệm** (sinh năm 1947, mất năm 2012) là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. ## Tiểu sử Trịnh Văn Kiệm sinh năm 1947, quê quán tại xã
Giáo trình“Thi công công trình hạ tầng đô thị”được biên soạn bám sát theo chương trình học tín chỉ dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng ở trường Đại học Sư
Giáo trình“Thi công công trình hạ tầng đô thị”được biên soạn bám sát theo chương trình học tín chỉ dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng ở trường Đại học Sư
**Lê Xuân Minh**, sinh năm (1976), là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ chức vụ Cục trưởng Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm
**Lê Xuân Minh**, sinh năm (1976), là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ chức vụ Cục trưởng Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm
**Lê Xuân Minh**, sinh năm (1976), là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ chức vụ Cục trưởng Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm
**Bùi Quang Thanh** (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1977 tại xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình) là tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ
**Bùi Quang Thanh** (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1977 tại xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình) là tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ
**Bùi Quang Thanh** (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1977 tại xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình) là tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng. Ông hiện giữ