✨Lý thuyết xã hội
Lý thuyết xã hội là các khung phân tích, hay các mô hình, được sử dụng để nghiên cứu và giải thích các hiện tượng xã hội. Vốn là một công cụ được sử dụng bởi các nhà khoa học xã hội, lý thuyết xã hội liên quan đến các cuộc tranh luận lịch sử về giá trị pháp lý và độ tin cậy của các phương pháp luận khác nhau (ví dụ như thực chứng và phản thực chứng), tính ưu việt của một trong hai cấu trúc hoặc cơ quan, cũng như mối quan hệ giữa sự bất ngờ và sự cần thiết. Lý thuyết xã hội trong một bản chất không chính thức, hoặc quyền tác giả dựa trên khoa học xã hội và chính trị học thuật, có thể được gọi là " phê bình xã hội " hoặc " bình luận xã hội ", hoặc "phê bình văn hóa" và có thể được liên kết với cả học bổng văn hóa và văn học chính thức, cũng như các hình thức viết lách hoặc học thuật khác.
Định nghĩa
phải|458x458px Lý thuyết xã hội theo định nghĩa được sử dụng để tạo ra sự khác biệt và khái quát hóa giữa các loại xã hội khác nhau, và để phân tích xã hội hiện đại như nó đã xuất hiện trong vài thế kỷ qua. Lý thuyết xã hội như được công nhận ngày nay đã nổi lên trong thế kỷ 20 như một môn học riêng biệt, và phần lớn được đánh đồng với thái độ suy nghĩ phê phán và mong muốn tri thức thông qua phương pháp khám phá posteriori, hơn là một phương pháp truyền thống priori.
Tư tưởng xã hội cung cấp các lý thuyết chung để giải thích các hành động và hành vi của toàn xã hội, bao gồm các ý tưởng xã hội học, chính trị và triết học. Lý thuyết xã hội cổ điển nói chung đã được trình bày từ góc độ triết học phương Tây, và thường được coi là nghiêng về châu Âu.
Xây dựng lý thuyết, theo The Blackwell Encyclopedia of Sociology, là mang tính công cụ: "Mục tiêu của các lý thuyết là thúc đẩy giao tiếp chính xác, kiểm tra nghiêm ngặt, độ chính xác cao và khả năng ứng dụng rộng rãi. Chúng bao gồm những điều sau đây: không có mâu thuẫn, không mơ hồ, có tính trừu tượng, khái quát, chính xác, phân tách và điều kiện. " Do đó, một lý thuyết xã hội bao gồm các thuật ngữ, tuyên bố, lập luận và điều kiện phạm vi được xác định rõ ràng.
Lịch sử
Thời Cổ đại
Khổng Tử (551-479 TCN) đã hình dung ra một xã hội công bằng vượt ra ngoài xã hội đương thời của ông ở các quốc gia thời Chiến Quốc. Sau này, cũng tại Trung Quốc, Mặc Tử (khoảng năm 470 - khoảng năm 390 TCN) đã đề xuất một xã hội học thực dụng hơn, nhưng có cơ sở đạo đức.
Ở phương Tây, Augustino (354-430) chỉ quan tâm đến ý tưởng của một xã hội công bằng. Augustinô mô tả xã hội La Mã cổ đại trước đó thông qua lăng kính thù hận và khinh miệt đối với những gì ông coi là các Thần giả, và trong phản ứng đưa ra giả thuyết Thành phố của Thiên Chúa. Các triết gia Hy Lạp cổ đại, bao gồm cả Aristotle (384-322 TCN) và Plato (428/427 hoặc 424/423 - 348/347 TCN), không nhận thấy một sự phân biệt giữa chính trị và xã hội. Khái niệm xã hội đã không tồn tại cho đến thời kỳ Khai sáng. Thuật ngữ, société, có lẽ lần đầu tiên được sử dụng làm khái niệm chính của Rousseau trong thảo luận về các mối quan hệ xã hội. Trước thời kỳ Khai sáng, lý thuyết xã hội chủ yếu là hình thức kể chuyện và quy phạm. Nó được thể hiện dưới dạng những câu chuyện và ngụ ngôn, và có thể giả định rằng các nhà triết học và giáo viên tôn giáo tiền Socrates là tiền thân của lý thuyết xã hội.
Thời Trung cổ
Có bằng chứng về xã hội học Hồi giáo ban đầu từ thế kỷ 14: trong Muqaddimah của Ibn Khaldun (sau này được dịch là Prolegomena trong tiếng Latin), giới thiệu một phân tích bảy tập về lịch sử phổ quát, là người đầu tiên thúc đẩy triết học xã hội và khoa học xã hội. lý thuyết về sự gắn kết xã hội và xung đột xã hội. Do đó, Ibn Khaldun được nhiều người coi là tiền thân của xã hội học. Chuyên luận của Khaldun được mô tả trong Muqaddimah (Giới thiệu về Lịch sử), được xuất bản năm 1377, hai loại xã hội: (1) thành phố hoặc thị trấn - cư dân và (2) xã hội di động, du mục.
Tư tưởng xã hội châu Âu
Tính hiện đại nảy sinh trong thời kỳ Khai sáng, với sự xuất hiện của nền kinh tế thế giới và trao đổi giữa các xã hội đa dạng, mang lại những thay đổi sâu rộng và những thách thức mới cho xã hội. Nhiều trí thức và triết gia người Pháp và Scotland chấp nhận ý tưởng về sự tiến bộ và ý tưởng của sự hiện đại.
Thời kỳ Khai sáng nổi bật với ý tưởng rằng với những khám phá mới thách thức lối suy nghĩ truyền thống, các nhà khoa học bắt buộc phải tìm ra tính chuẩn mực mới. Quá trình này cho phép kiến thức khoa học và xã hội tiến bộ. Tư tưởng tại Pháp trong thời kỳ này tập trung vào phê bình đạo đức và phê bình chế độ quân chủ. Montesquieu bao gồm những thay đổi trong các thuần phong mỹ tục và cách cư xử như là một phần trong lời giải thích của ông về các sự kiện chính trị và lịch sử.
Các lý thuyết xã hội "hiện đại" đầu tiên (được gọi là lý thuyết cổ điển) bắt đầu giống với lý thuyết xã hội phân tích ngày nay được phát triển đồng thời với sự ra đời của khoa học xã hội học. Auguste Comte (1798-1857), được gọi là "cha đẻ của xã hội học" và được một số người coi là triết gia đầu tiên của khoa học, đặt nền tảng cho chủ nghĩa thực chứng - cũng như chủ nghĩa chức năng cấu trúc và tiến hóa xã hội. Karl Marx đã từ chối chủ nghĩa thực chứng Comtean nhưng vẫn nhằm mục đích thiết lập một khoa học xã hội dựa trên chủ nghĩa duy vật lịch sử, được công nhận là một nhân vật sáng lập của xã hội học sau khi ông qua đời. Tại thời điểm chuyển giao thế kỷ 20, các nhà xã hội học Đức tiên phong, trong đó có Max Weber và Georg Simmel, đã phát triển xã hội học phản thực chứng. Lĩnh vực này có thể được công nhận rộng rãi như một sự pha trộn của ba phương thức tư duy khoa học xã hội nói riêng; chủ nghĩa thực chứng xã hội học Durkheimian và chủ nghĩa chức năng cấu trúc, chủ nghĩa duy vật lịch sử và lý thuyết mâu thuẫn, và chủ nghĩa phản thực chứng của Weberian và phê bình verstehen.
Một nhà lý thuyết hiện đại ban đầu khác, Herbert Spencer (1820 Lỗi1903), đặt ra thuật ngữ " sự sống còn của kẻ mạnh nhất ". Vilfredo Pareto (1848 Từ1923) và Pitirim A. Sorokin lập luận rằng "lịch sử diễn ra theo chu kỳ" và trình bày lý thuyết chu kỳ xã hội để minh họa quan điểm của họ. Ferdinand Tönnies (1855-1936) đã tạo ra cộng đồng và xã hội (Gemeinschaft and Gesellschaft, 1887) các chủ đề đặc biệt của khoa học mới về "xã hội học", cả hai đều dựa trên các chế độ khác nhau của ý chí của các thành viên trong xã hội.
Những người tiên phong của thế kỷ 19 về lý thuyết xã hội và xã hội học, như Saint-Simon, Comte, Marx, John Stuart Mill hay Spencer, không bao giờ giữ các chức vụ giáo sư đại học và họ được coi là những nhà triết học. Emile Durkheim nỗ lực chính thức thành lập xã hội học thuật, và đã làm như vậy tại Đại học Bordeaux năm 1895, ông đã xuất bản Các quy tắc của Phương pháp Xã hội học. Năm 1896, ông thành lập tạp chí L'Année Sociologique. Chuyên khảo seminar của Durkheim, Tự tử (1897), một nghiên cứu trường hợp về tỷ lệ tự tử giữa các dân tộc Công giáo và Tin lành, đã phân biệt phân tích xã hội học với tâm lý học hay triết học.
