✨Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên

Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên

Xuyên suốt thời kỳ quân chủ của nhà Triều Tiên, tước hiệu và tôn xưng hiệu (jonchingho, 존칭호, 尊稱號) (dùng để xưng hô) của vương thất rất đa dạng và phức tạp. Các vị quân chủ của triều đại này đều có tước hiệu là Vương (wang, 왕, 王) cho đến khi vua Cao Tông xưng Hoàng đế (hwangje, 황제, 皇帝) và lập ra Đại Hàn Đế quốc tồn tại trong 13 năm. Tước hiệu Hoàng đế là tước hiệu chỉ dành cho bậc thiên tử được nhận thiên mệnh, và các nước chư hầu không được phép sử dụng, theo quan điểm của các nền quân chủ chịu ảnh hưởng bởi các triều đình Trung Quốc xưa. Mặc dù tại Việt Nam và Nhật Bản các vị quân chủ của họ đều tự xưng Hoàng đế ở trong nước, tuy nhiên nhà Triều Tiên luôn tuân thủ theo quy tắc này nên các vị vua của họ (trừ giai đoạn Đế Quốc Đại Hàn) đều chỉ xưng Đại vương (Daewang, 대왕, 大王).

Thành viên trong vương thất

Việc đặt tên

Cũng giống như những nền quân chủ Đông Á đồng văn khác, các vị vua nhà Triều Tiên đều sở hữu rất nhiều tên hiệu, thay đổi theo từng tước vị của họ. Những người con trai khi sinh ra được đặt tên húy. Khi đến tuổi trưởng thành, mỗi người sẽ được đặt thêm một tên mới gọi là tên tự. Và khi được chỉ định làm trữ quân kế vị, họ lại được ban thêm tước hiệu. Tới khi trở thành vua, mỗi vị vua sẽ đặt cho mình một niên hiệu riêng, và tên húy bị cấm tuyệt đối không được phép gọi, cũng như các tên khác sẽ không được sử dụng nữa.

Sau khi vị quân chủ này qua đời, ông lại được con cháu và triều thần tôn thêm Miếu hiệu và Thụy hiệu. Miếu hiệu (myoho, 묘호, 廟號) là tên được ghi trên linh vị của nhà vua đó và được đặt trong Tông miếu để tế bái. Đây cũng là tên mà các nhà sử học thường dùng để gọi các đại vương Triều Tiên giống như cách mà các nước đồng văn khác gọi các vị vua của mình. Miếu hiệu thường kết thúc bằng các hậu tố "tổ" (jo, 조, 祖) và "tông" (jong, 종, 宗). Phần tiền tố là các mỹ từ phù hợp để tôn vinh vị vua đó. Thụy hiệu (siho, 시호, 諡號) cũng là một dạng tôn hiệu sau khi qua đời, nhưng thường dài hơn miếu hiệu rất nhiều, bao gồm tập hợp các mỹ từ thể hiện đặc trưng cho thời kỳ cai trị của đại vương đó. Ví dụ, Triều Tiên Cảnh Tông Đại vương có miếu hiệu là Cảnh Tông (Gyeongjong, 경종, 景宗), và thụy hiệu là Đức Văn Dực Vũ Thuần Nhân Tuyên Hiếu Đại Vương (Deokmun Igmu Sunin Seonhyo Daewang, 덕문익무순인선효대왕, 德文翼武純仁宣孝大王).

Tước hiệu và tôn xưng

Thông thường tôn xưng hiệu thường là tên hiệu hoặc tước vị hoặc cả hai, kết hợp với các tiếp từ (jeobsa, 접사,接辭) đằng sau, ví dụ như:

  • Chúa thượng điện hạ (Jusang jeonha 주상 전하) *Trung điện mã mã (Jungjeon mama 중전 마마)
  • Thế tử để hạ (Seja jeoha 세자 저하) *Đại quân đại giám (Daegun daegam 대군 대감)
  • Công chúa agissi (Gongju agissi 공주 아가씨) khi còn nhỏ. Khi trưởng thành là Công chúa mã mã (Gongju mama 공주 마마). Agissi là một từ thuần Hàn không phải gốc hán tự, trong các phương tiện đại chúng Việt Nam thường dịch thành nương nương giống như đối với hậu tố mã mã (mama 마마). Các tôn xưng được quy định cụ thể cho từng đối tượng và tước hiệu trong các tài liệu như: Triều Tiên Vương triều thực lục, Quý Sửu nhật ký, Nhàn Trung lục... mà không được phép sử dụng sai lệch. Ví dụ, trong khi tôn xưng Để hạ (Jeoha, 저하, 邸下) là tôn xưng nhà Triều Tiên tự sáng tạo ra, chỉ dành riêng để gọi các trữ quân kế vị; thì tôn xưng Điện hạ (Jeonha, 전하, 殿下) chỉ được dành cho nhà vua.

Dù vậy, các phương tiện đại chúng tại Việt Nam vẫn thường xuyên dùng sai lệch và lẫn lộn giữa 2 tôn xưng trên. Như dùng tôn xưng "bệ hạ" cho Quốc vương Triều Tiên trong khi ở thời kỳ Triều Tiên chỉ xưng vương chứ không xưng đế, hay dùng tôn xưng "điện hạ" cho Thế tử trong khi đáng lẽ phải là "để hạ" (đôi khi còn dịch sai lệch "Thế tử", tức trữ quân của tước vương, thành "Thái tử", là trữ quân của tước đế).

Một số tôn xưng cũng có thể vừa đóng vai trò là tôn xưng thông thường với đối tượng này, nhưng lại là tiếp từ (hậu tố đằng sau) đối với đối tượng khác. Ví dụ như Đại giám, Lệnh giám chỉ là tiếp từ đằng sau khi gọi các vị vương tử; nhưng lại là tôn xưng đối với các quan lại.

Chính thất và thiếp thất

Hậu cung (hugung, 후궁/ 後宮) của nhà Triều Tiên, hay thường được gọi là Nội mệnh phụ (Naemyeongbu, 내명부 / 內命婦), gồm Vương phi và các hậu cung tần ngự - những người có nhiệm vụ sinh con nối dõi và hầu hạ Quốc vương. Các chính thất và thiếp thất của Quốc vương cũng đều được phân phẩm trật nhất định, theo đó tước hiệu và Tôn xưng hiệu của họ cũng được hình thành. Cách xưng hô thông thường đều là: tước hiệu + hậu tố mã mã (mama, 마마 / 媽媽).

Danh sách sau liệt kê các phối ngẫu thiếp thất theo thứ tự thứ bậc giảm dần, ngoại trừ vị phối ngẫu chính thất đã được liệt kê ở phần bên trên:

Nội cung

thumb|[[Cung nữ]]

Văn võ quan

Tôn xưng dành cho Văn võ quan

Thê thiếp của Văn võ quan

Danh sách dưới đây liệt kê các Văn võ quan thê (Munmugwan cheo, 문무관처, 文武官妻), tức các phối ngẫu chính thất của các quan văn và võ trong triều đình, hay Ngoại mệnh phụ.