✨Phong kiến (châu Âu)

Phong kiến (châu Âu)

Phong kiến là cấu trúc xã hội xoay quanh những mối quan hệ xuất phát từ việc sở hữu đất đai để đổi lấy lao động. Tại châu Âu, chế độ này là một tổng hợp các tục lệ pháp lý và quân sự nở rộ vào giai đoạn từ thế kỷ 9 tới 15.

Định nghĩa

Về mặt thuật ngữ, chế độ phong kiến (phong tước, kiến địa) là một từ gốc Hán-Việt: , xuất phát từ hệ tư tưởng chính trị thời Tây Chu, Trung Quốc. Vào thời này, vua Chu ra chế độ đem đất đai phong cho bà con để kiến lập các nước chư hầu gọi là "phong kiến thân thích". Do chế độ này giống chế độ phong đất cho bồi thần ở Châu Âu nên người ta đã dùng chữ "phong kiến" để dịch chữ féodalité từ tiếng Pháp. Tuy vậy cả hai chữ này chỉ mới phản ánh hình thức phân phong đất đai chứ chưa phản ánh bản chất của chế độ đó. Trong tiếng Pháp, féodalité bắt nguồn từ chữ feod trong tiếng Latinh nghĩa là "lãnh địa cha truyền con nối".

Phong kiến phản ánh hình thức truyền nối và chiếm hữu đất đai của chế độ quân chủ thời xưa, trong thời quân chủ chuyên chế. Trong nhiều trường hợp, những thời kỳ quân chủ trước kia cũng được gọi là thời kỳ phong kiến. Tuy nhiên, trong thời hiện tại, thể chế về chế độ quân chủ thời nay là chế độ quân chủ lập hiến, cho nên phong kiến chỉ phản ánh một giai đoạn, một thời kỳ hay là một hình thái của chế độ quân chủ.

Ví dụ về phong kiến

Châu Âu thời Trung cổ

  • Phong kiến Anh

  • Phong kiến tại Đế quốc La Mã Thần thánh

    Chế độ nông nô tại Nga

    Phương Đông và phương Tây

    Trong từng quốc gia và từng khu vực, chế độ phong kiến mang những đặc điểm riêng của những loại hình khác nhau. Do đó trong vài thập kỷ gần đây, các nhà sử học và các nhà nghiên cứu có những quan niệm rất khác nhau về chế độ phong kiến. Chính vì vậy, đã có những cuộc tranh luận về những đặc điểm cũng như sự tồn tại của chế độ phong kiến ở nhiều nước, nhất là sự khác nhau giữa phương Đông và phương Tây.

  • Tại phương Tây (châu Âu), đặc điểm cơ bản của chế độ phong kiến là lãnh thổ quốc gia bị chia ra thành cách lãnh địa, mỗi lãnh địa có lãnh chúa cai trị với pháp luật và quân đội riêng biệt, hệ thống đẳng cấp dựa trên quan hệ nhà vua - lãnh chúa chư hầu - nông nô, tình trạng cát cứ kéo dài.

  • Tại phương Đông, tiêu biểu là Trung Quốc từ nhà Tần trở về sau, kinh tế Địa chủ và quan hệ địa chủ - nông dân lĩnh canh phát triển, chế độ địa chủ tập quyền ra đời sớm và tồn tại lâu dài, bên cạnh sở hữu tư nhân còn có sở hữu nhà nước về ruộng đất. Lãnh thổ quốc gia được cai trị thống nhất bởi nhà vua, quân đội cũng thuộc về triều đình trung ương chứ không thuộc về các lãnh địa riêng biệt. Các địa phương được cai quản bởi quan lại, nhưng các quan lại này do triều đình trung ương bổ nhiệm và trả lương, chứ không được cha truyền con nối, không được tự ý lập quân đội, không được tự ý đặt ra luật pháp cho địa phương như lãnh chúa ở phương Tây.

Sự khác biệt giữa phương Tây và phương Đông nhiều đến mức độ làm cho một số nhà sử học tỏ ý nghi ngờ hoặc phủ nhận việc áp dụng định nghĩa kiểu phương Tây về chế độ phong kiến đối với phương Đông.

Theo ý kiến của nhà nghiên cứu Nguyễn Hiến Lê, phong kiến của phương Đông và "féodalité" của phương Tây thực chất không giống nhau