✨Địa lý Andorra
|-
|Lục địa
|Châu Âu
|-
|Tiểu vùng
|Tây Nam Âu
|-
|Hệ tọa độ địa lý
|
|-
|Diện tích
- Tổng cộng
- Mặt nước
|Hạng 179
468 km²
|-
|Đường bờ biển
|0 km (không giáp biển)
|-
|Đường biên giới
|118 km
|-
|Nước giáp ranh
|Tây Ban Nha 63 km
Pháp 55 km
|-
|Điểm cao nhất
|Coma Pedrosa, 2,946 m
|-
|Điểm thấp nhất
|Riu Runer, 840 m (2756 ft)
|-
|Sông dài nhất
|Gran Valira
|-
|Vùng nội thủy lớn nhất
|Hồ Juclar (23 ha) Lãnh thổ bị chia cắt bởi ba thung lũng hẹp hình chữ Y hợp lại thành một dòng chính là sông Gran Valira, ra bên ngoài đến Tây Ban Nha (tại điểm thấp nhất của Andorra là ).
Khí hậu của Andorra tương tự như khí hậu ôn đới của các nước láng giềng, nhưng độ cao cao hơn có nghĩa là thường có nhiều tuyết hơn vào mùa đông, độ ẩm thấp hơn và mát hơn một chút vào mùa hè. Trung bình có 300 ngày nắng trong năm.
Về mặt địa lý thực vật, Andorra thuộc Châu Âu Đại Tây Dương của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Theo WWF, lãnh thổ Andorra thuộc vùng sinh thái rừng lá kim và rừng hỗn hợp Pyrenees.
Sạt lở đất và tuyết lở là những mối nguy hiểm tự nhiên chủ yếu. Thường xuyên có động đất dưới 2 độ Richter. Không có ghi chép lịch sử về bất kỳ trận động đất gây thiệt hại nào ở Andorra, nhưng chính phủ Andorra đã có những nghiên cứu khả năng xảy ra trận động đất trong tương lai. trái|nhỏ| Quang cảnh [[Andorra la Vella với những ngọn núi]]