✨Danh mục các bài viết về lập trình hướng đối tượng
Đây là danh sách các thuật ngữ tìm thấy trong lập trình hướng đối tượng. Một số có liên quan đến lập trình hướng đối tượng và một số thì không. Lưu ý rằng, các thuật ngữ được xếp theo thứ tự bảng chữ cái của thuật ngữ gốc tiếng Anh.
A
Lớp trừu tượng (abstract type) Khả năng truy cập (abstract method) Phương thức (method) Trừu tượng (abstraction) Điều khiển truy cập (access control) Chỉ định truy cập (access modifier) Phương thức truy cập (accessor method, mutator method) Adapter pattern *Hướng khía cạnh (Aspect-oriented)
B
Bridge pattern Builder pattern *Lớp nền (Base class)
C
Ép kiểu (cast, type conversion) Chain-of-responsibility pattern Lớp Phân cấp lớp Phương thức lớp Đối tượng lớp Biến lớp (class variable) Kết dính (cohesion) Lớp tập hợp (collection class) Composition Hàm tạo (constructor) Container (kiểu dữ liệu trừu tượng) contravariance Hàm tạo sao chép (copy constructor) coupling covariance
D
Data-driven design Che giấu dữ liệu (information hiding) Hàm tạo mặc định (default constructor) Deep copy Delegation Dependency injection Hàm hủy (destructor) Bảng điều phối (dispatch table) Dynamic binding, also called Late binding Dynamic dispatch *Ngôn ngữ kiểu động (dynamically typed language)
E
Ràng buộc sớm (early binding) Eigenclass Đóng gói (lập trình máy tính) European Conference on Object-Oriented Programming Exception handling Phần mở rộng
F
Facade - mẫu Factory method pattern Đối tượng factory (factory object) Mẫu factory (factory pattern) Trường Finalizer First-class function Fragile base class *Function composition
G
*Lập trình tổng quát (generic programming)
H
Cấp phát bộ nhớ dựa trên heap Helper class *Ngôn ngữ lai
I
Đối tượng bất biến (immutable object), hay còn gọi là giá trị bất biến (immutable value) Che giấu thông tin Kế thừa Khởi tạo inline function Lớp trong (inner class) Thực thể (khoa học máy tính) (instance) Phương thức Biến thực thể (instance variable, còn gọi là thành viên dữ liệu) Sơ đồ tương tác Giao diện (interface) Inversion of control (IoC) *Biến lặp (Iterator)
L
Late binding Liskov substitution principle
M
Khả năng truy cập thành viên (Member accessibility) Thành viên, bất kỳ nội dung nào của lớp: Thuộc tính, Phương thức, và Lớp trong Message passing (truyền thông điệp) Siêu lớp (Metaclass) Lập trình meta Phương thức (lập trình máy tính) Mixin Mock object MVC Modular programming Multiple dispatch (đa điều phối) Multiple inheritance (đa kế thừa) Multitier architecture (kiến trúc nhiều lớp) Biến thay đổi (mutable variable) *Phương thức thay đổi (Mutator method)
N
Name mangling Không gian tên Native method Lớp trong (inner class, nested class)
O
Đối tượng (khoa học máy tính) Object type OOPSLA – annual conference on Object-Oriented Programming, Systems, Languages, and Applications Open/closed principle Orthogonality Nạp chồng (overload)
P
Package Quá tải tham số (Parametric overloading) Lớp tham số (Parameterized class) Parnas's principles Partial class Mẫu thiết kế Policy-based design Đa hình (polymorphism) Kiểu dữ liệu cơ bản , một cách đóng gói trong lập trình hướng đối tượng Mẫu hình lập trình , một cách đóng gói trong lập trình hướng đối tượng Protocol Prototype pattern Prototype-based programming , một cách đóng gói trong lập trình hướng đối tượng Đa hình thuần túy (pure polymorphism) Hàm ảo thuần túy (pure virtual function), cũng gọi là Phương thức ảo thuần túy (pure virtual method)
R
Rapid application development (sometimes Rapid prototyping) Recursion Refinement Reflection (khoa học máy tính) Responsibility-driven design Đa hình ngược (reverse polymorphism) *Run-time type information
S
Tầm vực (scope) Shallow copy, as opposed to deep copy Nguyên tắc trách nhiệm duy nhất Singleton pattern Singly rooted hierarchy Slicing Specification class, một hiện thực cho lớp trừu tượng (abstract type) Stack-based memory allocation Phương thức tĩnh Ngôn ngữ kiểu tĩnh (statically typed language), ngược lại với ngôn ngữ kiểu động (dynamically typed language) Kiểu mạnh và kiểu yếu Lớp con (subclass, child class, derived class) Subclass coupling SOLID Substitutability, principle of Subtype *Lớp cha (superclass, parent class or base class)
T
Tiers Template method pattern Phát triển hướng kiểm thử Trait Kiểu (type) Chuyển đổi kiểu (type conversion hay typecasting)
V
Virtual class Hàm ảo (virtual function, virtual method) Virtual function pointer (also called virtual method pointer) Virtual inheritance (Object Oriented Programming) Virtual method table (also called vtable, virtual function table or virtual method table) Viscosity (programming) *Void (kiểu dữ liệu)
W
*Tham chiếu yếu (weak reference)
Y
*Yo-yo problem