✨Cá song gio

Cá song gio

:Đừng nhầm lẫn với Cá sòng gió

Cá song gio, danh pháp là Epinephelus awoara, là một loài cá biển thuộc chi Epinephelus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1842.

Từ nguyên

Từ định danh bắt nguồn từ tên thông thường của loài cá này ở Nagasaki (Nhật Bản), cũng là nơi thu thập mẫu định danh.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ Hàn Quốc và Nhật Bản, cá song gio được phân bố trải dài về phía nam đến Việt Nam và Philippines, bao gồm các vùng bờ biển khác thuộc biển Nhật Bản, biển Hoa Đông và biển Đông.

Ở Việt Nam, cá song gió thường xuyên được bắt gặp dọc theo vùng bờ biển Trung Bộ, từ Hà Tĩnh trở vào Bình Thuận.

Cá song gio sống ở vùng biển có nền đáy đá hoặc bùn cát trộn lẫn, độ sâu đến ít nhất là 50 m, trong khi cá con thường thấy ở các vũng thủy triều. Cá có màu nâu xám nhạt, thường ửng vàng hơn ở bụng. Hai bên thân có các dải nâu sẫm, có thể mờ đi ở những con trưởng thành cỡ lớn. Đầu và thân có nhiều đốm nhỏ màu vàng, thân còn lốm đốm các vệt trắng (thấy rõ trên các sọc nâu). Vây lưng mềm, vây đuôi và đôi khi là vây hậu môn có viền vàng.

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 15–16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 17–19; Số vảy đường bên: 49–55.

Sinh học

Trong điều kiện nuôi nhốt, cá song gio khá hung dữ, thường rượt đuổi và cắn những loài khác, đặc biệt là đồng loại với chúng.

Thương mại

Cá song gio là loài cá thực phẩm có giá trị thương mại trên toàn bộ phạm vi phân bố của chúng. Không những vậy, cá song gio còn được nuôi làm cá cảnh do có kiểu hình lạ mắt.

Cá song gio đang được nhân giống từ cá bột đánh bắt trong tự nhiên với quy mô lớn ở nhiều tỉnh Trung Quốc.